Sự tích Phật A Di Đà – Vị phật của lòng từ bi và cõi tịnh độ

15/04/2025

“Sự tích Phật A Di Đà” là một trong những truyền thuyết thiêng liêng và cảm động nhất trong đạo Phật. Câu chuyện kể về tiền thân của Ngài – một vị vua giàu lòng từ bi, sau khi nghe Phật giảng đạo đã phát nguyện tu hành và tạo ra 48 lời nguyện lớn nhằm cứu độ tất cả chúng sinh. Trải qua vô lượng kiếp tinh tấn hành đạo, vị vua ấy đã thành Phật hiệu là A Di Đà – vị Phật trụ trì cõi Tây Phương Cực Lạc. Sự tích không chỉ làm sáng tỏ nguồn gốc của Đức Phật A Di Đà, mà còn gửi gắm niềm tin về sự giải thoát, về lòng từ bi và tâm nguyện độ sinh bao la trong Phật pháp.

Sự tích Phật A Di Đà

Phật A Di Đà là bậc giáo chủ của thế giới Tây Phương Cực Lạc – một cõi thanh tịnh, an vui vượt ngoài tưởng tượng, nơi không còn khổ đau và luân hồi. Ngài có công đức vô lượng, hạnh nguyện sâu dày, mở ra con đường rộng lớn cho tất cả chúng sinh thoát khỏi cõi Ta Bà khổ ải, về với cảnh giới an lạc.

Trong Kinh Bi Hoa có kể rằng: từ thời xa xưa – trải qua vô số kiếp – có một đại kiếp mang tên Thiện Trì. Lúc bấy giờ, tại một thế giới gọi là Tán Đề Lam, có vị vua vĩ đại hiệu là Vô Tránh Niệm – một vị Chuyển Luân Thánh Vương trị vì cả bốn châu thiên hạ. Đức hạnh và lòng nhân từ của nhà vua vang danh khắp bốn phương, được muôn dân kính yêu.

Vua có nhiều con và một vị đại thần tên Bảo Hải, vốn xuất thân từ dòng Bà-la-môn, tinh thông thiên văn. Ông Bảo Hải có một người con trai tuấn tú, toàn thân mang đủ 32 tướng tốt – đó là cậu bé Bảo Tạng. Khi mới sinh, có nhiều bậc tôn quý đến chúc mừng và dâng lễ, nên đặt tên là Bảo Tạng.

Khi trưởng thành, Bảo Tạng nhận thấy thế gian vô thường, cuộc sống đầy khổ đau nên phát tâm xuất gia tu hành. Nhờ tinh tấn tu tập, chẳng bao lâu Ngài đã đắc đạo và trở thành Phật Bảo Tạng Như Lai, đầy đủ trí tuệ, thần thông và đạo lực nhiệm màu. Ngài đi khắp nơi giáo hóa chúng sinh, độ vô số người chứng quả Thanh Văn, Duyên Giác và Bồ Tát.

Một ngày nọ, vua Vô Tránh Niệm hay tin Phật Bảo Tạng đang thuyết pháp tại vườn Diêm Phù, liền cùng quần thần và quyến thuộc đến lễ bái. Nhà vua nhìn thấy Đức Phật ngồi trên bảo tọa sư tử, xung quanh ánh sáng rực rỡ chói lòa. Trong pháp hội, mọi người từ vua quan đến dân chúng, ai nấy đều nghiêm trang lắng nghe Pháp, khiến nhà vua vô cùng cảm phục.

Vua liền phát khởi niềm tin, đảnh lễ ba vòng rồi ngồi xuống bên cạnh để thỉnh giáo. Nghe Phật giảng, tâm vua khai mở, liền thưa rằng:

– Bạch Đức Thế Tôn! Con muốn cúng dường Đức Phật và đại chúng trong ba tháng – đầy đủ vật thực, y phục, thuốc men – mong được gieo trồng căn lành.

Phật nhận lời. Nhà vua trở về truyền lệnh chuẩn bị mọi thứ chu đáo. Vua còn kêu gọi thần dân cùng phát tâm cúng dường, bố thí, tạo công đức.

Một hôm, quan đại thần Bảo Hải – phụ thân Phật Bảo Tạng – nằm mộng thấy vua tuy phát tâm cúng dường lớn nhưng chỉ cầu phước báo hữu lậu, chưa phát tâm cầu đạo giải thoát. Ông đến gặp Phật thưa chuyện, rồi thẳng thắn khuyên vua nên phát Bồ đề tâm, cầu quả Phật vô thượng, thay vì mong hưởng phước báu nhân – thiên.

Nghe xong, vua cảm động và nói:

– Trẫm không cầu thiên đường, chẳng muốn làm Chuyển Luân Thánh Vương. Trẫm chỉ muốn trải dài trong sinh tử mà độ thoát chúng sinh, học hạnh Bồ Tát, tu hành Đại Thừa, phát Bồ đề tâm, mong một ngày thành Phật để cứu độ muôn loài.

Nghe lời chí nguyện ấy, Bảo Hải tán thán:

– Đạo Bồ đề là con đường thanh tịnh, sáng suốt, trang nghiêm. Ai tu hạnh bố thí sẽ được phước giàu sang. Người trì giới sẽ được thanh tịnh. Người nhẫn nhục thì vô ngã. Người tinh tấn sẽ không thoái lui. Thiền định giúp tâm an, Bát nhã khai trí tuệ. Ai đầy đủ các hạnh ấy sẽ chứng quả Niết Bàn, thoát mọi khổ đau.

Nhà vua nguyện học đầy đủ các hạnh ấy. Ngài còn phát đại nguyện: nếu khi thành Phật, sẽ tạo nên một thế giới lý tưởng – thanh tịnh, an vui, không còn địa ngục, ngạ quỷ, súc sanh; nơi mà tất cả chúng sinh được vãng sanh đều là nam nhân, được hóa sinh trong hoa sen, có đầy đủ tướng tốt và thần thông, sống đời an lạc, thường được nghe pháp và không bao giờ thối chuyển.

Tổng cộng, nhà vua phát ra 48 đại nguyện, đều hướng về việc kiến lập một cõi Phật lý tưởng – đó chính là Tây Phương Cực Lạc mà sau này Ngài sẽ làm giáo chủ, hiệu là Phật A Di Đà.

Phật Bảo Tạng tán thán:

– Hay thay, Đại vương phát nguyện sâu lớn, mong cõi thanh tịnh. Nay Ta ban cho ngài danh hiệu là Vô Lượng Thanh Tịnh.

Rồi Ngài chỉ về phương Tây, giới thiệu một cõi Phật tên Tôn Thiện Vô Cấu, giáo chủ là Phật Tôn Âm Vương Như Lai – nơi không có nữ nhân, hoàn toàn thanh tịnh, xứng đáng với tâm nguyện của vua.

Trải qua vô số kiếp, vua Vô Tránh Niệm mạng chung và luôn giữ lời thệ nguyện, không ngừng tu hành Bồ Tát hạnh, độ sinh không mỏi mệt. Cuối cùng, sau vô lượng kiếp, Ngài thành Phật tại thế giới Tây Phương Cực Lạc, hiệu là Phật A Di Đà – Vị Phật của ánh sáng vô lượng, thọ mạng vô biên, tiếp dẫn tất cả chúng sinh về cảnh giới an vui, thoát ly luân hồi.

Ý nghĩa của truyện “Sự tích Phật A Di Đà”

“Sự tích Phật A Di Đà” không chỉ là một truyền thuyết thiêng liêng trong kinh điển Phật giáo Đại thừa, mà còn là một câu chuyện giàu tính giáo dục tâm linh và đạo đức, mở ra niềm tin vững chắc về sự cứu độ, lòng từ bi vô lượng và con đường giải thoát khỏi khổ đau sinh tử.

Câu chuyện kể về tiền thân của Đức Phật A Di Đà – vua Vô Tránh Niệm – người đã phát khởi 48 đại nguyện vĩ đại với chí nguyện độ thoát tất cả chúng sinh. Điều đó cho thấy, con đường thành Phật không chỉ cần trí tuệ và tu hành tinh tấn, mà còn cần một tâm nguyện lớn vì lợi ích tha nhân. Chính nhờ tâm Bồ đề rộng lớn ấy, trải qua vô lượng kiếp tu hành không gián đoạn, Ngài đã chứng quả Vô Thượng Bồ Đề và trở thành vị Phật tiếp dẫn trong cõi Cực Lạc.

Từ ý nghĩa đó, truyện truyền tải những thông điệp sâu sắc:

Xem thêm: 
Sự tích ông năm chèo – Huyền thoại dân gian miền tây kỳ bí

Cùng đọc truyện: Sự tích ngày và đêm

Bài Viết Liên Quan