Trong kho tàng văn hóa dân gian, “truyện cười dân gian” luôn là nơi lưu giữ những mẩu chuyện dí dỏm, vừa làm nhẹ lòng, vừa ẩn chứa những bài học sâu sắc. Hãy cùng Truyenhay247.com bước vào thế giới của những tiếng cười tự nhiên, giản dị nhưng đầy ý nghĩa, mở ra một góc nhìn mới mẻ về cuộc sống.
Top 3 chùm truyện cười dân gian Việt Nam hấp dẫn
Trong nhịp sống hối hả, đôi khi ta quên mất việc thư giãn và tìm kiếm niềm vui. Một chuyến du lịch hay những câu chuyện cười thú vị cũng là cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng. Hãy cùng khám phá những câu chuyện dân gian hài hước đầy ý nghĩa dưới đây.
Trí thông minh và tiền bạc
Ngày xưa, có một gia đình giàu có, nhưng người con trai lại ngờ nghệch, tiêu tiền không kiểm soát. Người cha lo lắng, khuyên con:
“Con đã lớn mà trí tuệ vẫn chưa thông suốt, không phân biệt được đâu là hạt kê, đâu là hạt lúa. Hãy ra ngoài học hỏi, mong ngày trở nên khôn lớn.”
Người con nghe theo, lên đường tìm hiểu. Trên đường đi, anh gặp một người thợ đá đang tạo hình hai con sư tử. Thấy tượng đẹp, anh thích thú muốn mua. Biết anh thiếu hiểu biết, người thợ hét giá trên trời:
“Con sư tử nhỏ giá 3000 lạng vàng, con lớn 5000 lạng.”
Anh chàng không ngần ngại, mua ngay con nhỏ và đưa về nhà. Về đến nơi, anh hớn hở khoe với cha. Thấy tượng bình thường mà giá cao, người cha than trời:
“Sao con lại phí tiền vào thứ vô dụng thế này? Phá gia chi tử thật!”
Anh con trai nghe vậy, cười hồn nhiên:
“Cha đừng lo, đây mới là ‘báo ứng nhỏ’ thôi, còn ‘báo ứng lớn’ đang chờ phía sau!”
Bài học: Người thiếu hiểu biết và kinh nghiệm dễ trở thành nạn nhân của những tình huống dở khóc dở cười.
Câu chuyện ba trọc
Một người nọ mua được con lợn, trên đường về trời nắng gắt nên anh ghé vào quán nước. Tại đây, anh gặp một chú lính lệ, người này tò mò hỏi:
“Con lợn giá bao nhiêu vậy?”
Anh ta nhanh trí đáp:
“Dạ, còn đắt hơn cả quan nữa đấy!”
Chú lính nghe vậy nổi giận, tát vào mặt anh và quát:
“Mày hỗn! Dám nói lợn đắt hơn quan à?”
Anh ta cuống quýt xin lỗi mãi mới được tha. Tiếp tục đi, anh lại gặp một người khách hỏi giá. Vì vẫn còn ấm ức, anh đáp bừa:
“Mới bị đánh một trận, tôi không muốn nói nữa!”
Người khách tưởng anh ta khiêu khích, liền đánh thêm một trận nữa.
Gần về đến làng, anh lại gặp hai ông sư và một chú tiểu. Chú tiểu tò mò hỏi giá lợn, anh ta liền đáp cộc lốc:
“Ba lần rồi, tôi không nói nữa!”
Chú tiểu tưởng anh ta xúc phạm, liền đánh thêm một trận.
Cuối cùng, anh lẩm bẩm: “Chứ không ba lần à?” rồi lủi thủi vào làng.
Bài học: Câu chuyện dạy rằng, lời nói cần cẩn trọng. Một câu nói thiếu suy nghĩ có thể gây ra hiểu lầm và mang đến rắc rối không ngờ.
Truyện cười ngạo mạn
Ngày xưa, có một thư sinh nổi tiếng với tính cách ngạo mạn, thích khoe khoang và luôn tự đề cao bản thân. Trong một buổi trò chuyện với bạn bè, anh ta tự tin tuyên bố:
“Từ thuở Bàn Cổ khai thiên lập địa, chỉ có duy nhất một thánh nhân mà thôi, và người đó không ai khác chính là tôi!”
Vừa dứt lời, anh ta giơ một ngón tay lên để nhấn mạnh sự khẳng định đó.
Sau đó, anh ta tiếp tục so sánh mình với Khổng Tử – người được mệnh danh là “thầy của vạn nhà”:
“Khổng Tử tuy am hiểu thi thư lễ nhạc, được người đời kính trọng, nhưng so với tôi, ngài ấy cũng chỉ là người thứ hai mà thôi!”
Nói xong, anh ta giơ tiếp ngón tay thứ hai đầy tự mãn.
Tuy nhiên, sau một thời gian, anh ta nhận ra rằng ít người ngưỡng mộ và nể phục mình như anh ta từng nghĩ. Một ngày nọ, anh ta bất ngờ tuyên bố với bạn bè:
“Tính cả tôi, trên đời này thánh nhân thật hiếm, chỉ có đúng ba người mà thôi!”
Lời nói vừa ngông cuồng vừa buồn cười khiến mọi người không biết nên cười hay nên khóc.
Bài học: Sự ngạo mạn thường khiến con người ta không nhìn nhận đúng về bản thân và dễ dẫn đến những tình huống ngớ ngẩn. Khiêm tốn và biết lắng nghe mới là cách để được người khác tôn trọng.
Chùm truyện cười dân gian Việt Nam lớp 8
Truyện cười dân gian Việt Nam là kho tàng văn hóa đặc sắc, phản ánh trí tuệ, sự hóm hỉnh và cái nhìn sâu sắc về cuộc sống. Những câu chuyện này không chỉ mang lại tiếng cười mà còn gửi gắm nhiều bài học ý nghĩa về đạo đức và cách ứng xử. Dưới đây là một số câu chuyện cười dân gian tiêu biểu, phù hợp với chương trình học lớp 8.
Treo biển
Ngày xưa, có một người bán cá treo tấm biển trước cửa với dòng chữ: “Ở đây bán cá tươi”.
Một người đi ngang qua góp ý:
- “Bán cá tươi thì ai cũng biết, cần gì ghi chữ ‘tươi’?”
Người bán nghe hợp lý nên bỏ chữ “tươi”.
Người khác lại nói:
- “Ở đây bán cá thì cũng ai biết rồi, cần gì ghi chữ ‘ở đây’?”
Người bán lại gạch bỏ chữ “ở đây”.
Một người nữa nói:
- “Cá thì ai cũng nhìn thấy, cần gì phải treo biển ‘bán cá’ nữa?”
Cuối cùng, người bán gỡ luôn tấm biển.
Lợn cưới áo mới
Ngày xưa, trong một làng nọ, có hai người hàng xóm sống gần nhà nhau. Một hôm, người thứ nhất vừa may được một chiếc áo mới, vô cùng thích thú, chỉ mong có dịp để khoe với mọi người. Cùng lúc đó, người hàng xóm thứ hai lại có việc bận rộn, đang vội đi tìm con lợn bị sổng chuồng.
Khi hai người gặp nhau trên đường, người vừa may áo mới liền tìm cách khoe khoang. Tuy nhiên, anh ta không muốn tỏ ra quá lộ liễu nên cố ý hỏi thăm:
- “Anh đi đâu mà vội vàng thế?”
Người hàng xóm trả lời:
- “Tôi đang đi tìm con lợn cưới bị lạc. Còn anh, chắc vừa may áo mới phải không?”
Người mặc áo mới nghe vậy, mừng thầm trong bụng vì đã đạt được mục đích khoe áo. Còn người đi tìm lợn cũng cảm thấy thỏa mãn vì nhắc khéo được chuyện nhà mình có lợn cưới.
Cả hai người tuy không muốn thể hiện ra nhưng trong lòng ai cũng muốn người kia biết về “niềm vui” của mình. Cuộc trò chuyện tưởng chừng vô tình nhưng lại đầy dụng ý.
Đẽo cày giữa đường
Ngày xưa, có một người nông dân được vợ giao cho việc đẽo một chiếc cày mới để chuẩn bị cho mùa vụ. Ông mang khúc gỗ ra đường và bắt đầu đẽo cày. Trong lúc đang làm việc, có người đi qua nhìn thấy, liền góp ý:
- “Cày phải đẽo cong một chút thì mới dễ cày.”
Nghe vậy, ông nông dân gật đầu, cho rằng người kia nói đúng nên sửa chiếc cày cho cong hơn.
Một lát sau, một người khác lại đi qua, nhìn thấy và góp ý:
- “Cày cong thế này cày không nổi đâu, phải đẽo cho thẳng mới tốt.”
Ông nông dân lại gật đầu, sửa lại chiếc cày cho thật thẳng như lời khuyên.
Chưa dừng lại, một lúc sau lại có người đi ngang qua, cũng dừng lại quan sát và nói:
- “Cày gì mà thẳng thế, phải đẽo cho hơi vát mới đúng cách!”
Thế là ông nông dân lại đẽo theo ý kiến mới. Cứ như vậy, mỗi người góp ý một cách, ông lại sửa theo. Cuối cùng, khi nhìn lại, chiếc cày méo mó, hình dạng kỳ quặc, không thể sử dụng được.
Ông nông dân thất vọng mang cày về nhà. Người vợ nhìn thấy chiếc cày thì lắc đầu nói:
- “Anh nghe hết người này đến người kia, cuối cùng chiếc cày chẳng ra hình thù gì nữa!”
Soạn bài chùm truyện cười dân gian Việt Nam
(Ngữ văn 8, Tập 1)
I. Trước khi đọc
Câu hỏi (trang 108, SGK Ngữ văn 8, Tập 1):
Hãy nêu tên những truyện cười mà em biết. Chọn kể một truyện cười em cho là thú vị.
Trả lời:
- Một số truyện cười dân gian Việt Nam:
- Kẻ ngốc nhà giàu
- Đẽo cày giữa đường
- Tam đại con gà
- Đi chợ
- Lợn cưới áo mới
- Mất mật
- Treo biển
- Cái nón
Kể chuyện Tam đại con gà
Ngày xưa, có một anh học trò nổi tiếng dốt nát, nhưng lại luôn thích tỏ ra mình thông minh và hiểu biết. Với bản tính hay khoe khoang, anh ta đi đâu cũng cố làm ra vẻ mình giỏi chữ nghĩa.
Một ngày nọ, có người tưởng anh ta là người có học vấn nên mời về làm thầy dạy học cho con mình. Trong một buổi học, khi đang dạy cuốn sách Tam thiên tự, đến phần giảng giải các chữ Hán, thầy dạy đến chữ “tước” (chim sẻ) và sau đó là chữ “kê” (con gà).
Tuy nhiên, chữ “kê” viết với nhiều nét phức tạp, anh học trò dốt nát không nhận ra đó là chữ gì. Học trò nhỏ lại gặng hỏi, thầy lúng túng và nói bừa:
“Dủ dỉ là con dù dì!”
Để tránh bị lộ là mình không biết chữ, anh ta còn dặn học trò:
“Cháu cứ đọc khẽ thôi, đừng đọc to kẻo người ta nghe thấy!”
Tuy nhiên, trong lòng thầy vẫn lo lắng sợ mình nói sai. Để chắc chắn, anh ta lén đến bàn thờ thổ công trong nhà, khấn thầm xin ba lần gieo quẻ âm dương để hỏi chữ đó có phải là “dù dì” hay không. Không ngờ, ba lần gieo đều được kết quả tốt. Thầy yên tâm cho rằng mình đã đoán đúng.
Sáng hôm sau, anh ta ngồi oai vệ trên giường, dạy học trò đọc to lên. Đứa bé ngây thơ hồn nhiên hét vang:
“Dủ dỉ là con dù dì! Dủ dỉ là con dù dì!”
Tiếng học vang ra vườn, khiến bố học trò đang cuốc đất cũng phải ngạc nhiên. Ông chạy vội vào nhà, giở sách ra xem và hỏi:
“Chết chửa! Chữ ‘kê’ là gà, sao thầy lại dạy thành ‘dủ dỉ là con dù dì’?”
Bị phát hiện, thầy vô cùng bối rối nhưng nhanh trí nghĩ ra cách chữa cháy:
“Tôi biết chữ đó là ‘kê’, nghĩa là gà. Nhưng tôi dạy như thế để cháu nó hiểu rõ hơn về tam đại con gà.”
Chủ nhà ngạc nhiên hỏi:
“Tam đại con gà là thế nào?”
Thầy liền giải thích một cách ngớ ngẩn nhưng đầy tự tin:
“Thì là như thế này! Dủ dỉ là con dù dì, dù dì là chị của con công, còn con công là ông con gà!”
Chủ nhà nghe xong, không hiểu đầu đuôi ra sao nhưng cũng đành cười trừ.
II. Sau khi đọc
Câu 1 (trang 110, SGK Ngữ văn 8, Tập 1):
Các truyện Lợn cưới, áo mới; Treo biển; Nói dóc gặp nhau phê phán những tính xấu nào của con người?
Trả lời:
- Truyện Lợn cưới, áo mới:
Phê phán những người có thói quen khoe khoang một cách lố bịch và vụng về. Sự khéo léo trong đối thoại nhằm mục đích “khoe của” khiến họ trở nên kệch cỡm trong mắt người khác. - Truyện Treo biển:
Phê phán những người thiếu chính kiến, dễ bị tác động và thay đổi quan điểm chỉ vì nghe lời góp ý của người khác mà không biết suy xét đúng sai. - Truyện Nói dóc gặp nhau:
Châm biếm thói khoác lác, ba hoa, thích phóng đại của con người. Những lời nói vô lý chỉ khiến người nói trở nên nực cười và bị người khác chê cười.
Câu 2 (trang 110, SGK Ngữ văn 8, Tập 1):
Đối thoại của hai nhân vật trong truyện Lợn cưới, áo mới có gì đặc biệt? Trong tình huống đó, cách hỏi và trả lời thông thường sẽ như thế nào?
Trả lời:
- Điểm đặc biệt trong cuộc đối thoại:
Cuộc trò chuyện giữa hai nhân vật mang tính “nửa thật nửa giả”. Cả hai đều cố tình dùng cách hỏi và trả lời để “khoe” tài sản của mình một cách khéo léo. Một người cố tình hỏi về lợn cưới, người còn lại trả lời ngầm để khoe chiếc áo mới. - Trong tình huống thông thường:
- Người hỏi cần mô tả chi tiết về con lợn bị lạc (ví dụ: màu lông, kích thước, đặc điểm nhận dạng).
- Người trả lời chỉ cần trả lời ngắn gọn và lịch sự, ví dụ như: “Tôi không thấy con lợn nào chạy qua đây.”
Câu 3 (trang 110, SGK Ngữ văn 8, Tập 1):
Tính cách anh chàng có áo mới trong truyện Lợn cưới, áo mới được thể hiện qua những chi tiết nào?
Trả lời:
Tính cách khoe khoang của anh chàng được thể hiện rõ qua các chi tiết:
- Khi may được chiếc áo mới, anh ta mặc ngay rồi ra cửa đứng, mong muốn có ai đó đi qua để khen ngợi.
- Khi gặp người hàng xóm, thay vì trả lời một cách bình thường, anh cố tình trả lời một cách “ngầm ý” để khoe áo:
“Từ sáng đến giờ, tôi chẳng thấy con lợn nào chạy qua đây cả.”
=> Đây là cách thể hiện sự khoe khoang một cách lộ liễu nhưng lại cố tỏ ra ngẫu nhiên, tự nhiên.
Câu 4 (trang 110, SGK Ngữ văn 8, Tập 1):
Nhà hàng bán cá trong truyện Treo biển đã hành động như thế nào trước những lời nhận xét của mọi người? Nếu là chủ nhà hàng, em sẽ làm gì trước những lời nhận xét đó?
Trả lời:
- Hành động của nhà hàng:
Người bán cá liên tục thay đổi tấm biển treo trước cửa quán theo ý kiến của những người đi đường mà không cân nhắc kỹ lưỡng:- Khi có người chê chữ “tươi”, ông lập tức bỏ chữ đó đi.
- Khi người khác góp ý về chữ “ở đây”, ông lại tiếp tục bỏ.
- Sau đó, lại bỏ luôn chữ “có bán”.
- Cuối cùng, vì người khác bảo mùi cá đã quá rõ ràng, ông cất luôn cả tấm biển.
- Nếu là chủ nhà hàng:
Em sẽ lắng nghe ý kiến của mọi người, nhưng cần suy xét kỹ lưỡng. Nếu lời khuyên hợp lý thì nên tiếp thu, còn nếu không hợp lý thì cần có chính kiến riêng, không nên dễ dàng bị dao động bởi ý kiến của người khác.
Câu 5 (trang 110, SGK Ngữ văn 8, Tập 1):
Ở truyện Treo biển, sự lặp lại tình huống bị chê – gỡ biển nhiều lần có tác dụng gì?
Trả lời:
- Sự lặp lại tình huống bị chê và gỡ biển nhiều lần trong truyện nhằm nhấn mạnh tính cách thiếu chính kiến của người bán hàng.
- Đồng thời, câu chuyện cũng mang tính chất trào phúng, phê phán những người dễ bị tác động bởi ý kiến người khác mà không có lập trường rõ ràng.
- Tình tiết này còn làm tăng sự hài hước, giúp câu chuyện trở nên sinh động và thú vị hơn.
Câu 6 (trang 110, SGK Ngữ văn 8, Tập 1):
Có điều gì khác thường ở lời nói của hai nhân vật trong truyện Nói dóc gặp nhau?
Trả lời:
- Điểm khác thường:
- Cả hai nhân vật đều nói khoác và cố gắng thổi phồng sự việc để chứng tỏ mình tài giỏi.
- Người thứ nhất khoe khoang một cách lộ liễu.
- Người thứ hai tuy cũng ba hoa, nhưng lời nói có hàm ý châm biếm, nhằm phê phán thói nói dóc của người đầu tiên.
Câu 7 (trang 110, SGK Ngữ văn 8, Tập 1):
Theo em, trong Nói dóc gặp nhau, chi tiết nào tạo ra sự bất ngờ cho truyện?
Trả lời:
- Chi tiết bất ngờ nằm ở câu nói mỉa mai của nhân vật thứ hai:
“Nếu không có cây cao như thế thì lấy đâu ra gỗ để đóng chiếc ghe của anh?”
- Câu nói này vừa hài hước, vừa mỉa mai, tạo ra sự bất ngờ và làm bật lên chủ đề của câu chuyện: phê phán thói nói dóc, khoác lác của con người.
Câu 8 (trang 111, SGK Ngữ văn 8, Tập 1):
Đối với thói hư tật xấu của con người, truyện cười có thể đả kích, lên án hay bông đùa, giễu cợt nhẹ nhàng, giáo dục kín đáo. Em có nhận xét gì về sắc thái của tiếng cười trong mỗi câu chuyện ở bài học này?
Trả lời:
- Cả ba truyện Lợn cưới, áo mới, Treo biển và Nói dóc gặp nhau đều mang sắc thái trào phúng, hài hước.
- Tiếng cười trong các truyện vừa nhẹ nhàng, vừa sâu cay, mang ý nghĩa giáo dục và phê phán.
- Những câu chuyện này không chỉ mang lại tiếng cười giải trí mà còn để lại bài học sâu sắc về cách ứng xử, cách nhìn nhận và sửa chữa những thói hư tật xấu của con người.
- Đây cũng là lời nhắc nhở mỗi người về việc cần phải sống chân thật, có chính kiến và biết khiêm tốn trong cuộc sống.
III. Viết kết nối với đọc
Bài tập (trang 111, SGK Ngữ văn 8, Tập 1):
Viết đoạn văn (khoảng 7 – 9 câu) trình bày suy nghĩ của em về một tính cách đáng phê phán được nói đến trong những truyện cười trên.
Đoạn văn tham khảo
Qua truyện cười “Treo biển”, tác giả dân gian đã khéo léo phê phán thói quen thiếu chính kiến – một tính cách tiêu cực dễ dẫn đến thất bại trong cuộc sống. Người thiếu chính kiến thường bị lung lay, dễ dàng thay đổi quan điểm và hành động chỉ vì nghe theo ý kiến của người khác mà không suy xét kỹ lưỡng. Trong cuộc sống, mỗi người đều có những thế mạnh và nhận thức riêng, và cần tự tin vào suy nghĩ của mình sau khi đã cân nhắc thấu đáo.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bảo thủ, cố chấp với ý kiến cá nhân. Ngược lại, chúng ta cần biết lắng nghe, chọn lọc và tiếp thu những góp ý hợp lý từ người khác để điều chỉnh bản thân cho phù hợp. Chính sự cân bằng giữa việc giữ vững lập trường và tiếp thu ý kiến khách quan sẽ giúp mỗi người trưởng thành hơn. Do đó, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào – học tập, làm việc hay trong cuộc sống – việc có lập trường vững vàng nhưng không bảo thủ sẽ giúp mỗi người đạt được thành công và được người khác tôn trọng.
Có thể tham khảo thêm:
Dù chỉ là những mẩu truyện cười, “truyện cười dân gian” lại mang đến sức mạnh của tiếng cười, giúp chúng ta gắn kết với cội nguồn văn hóa và cảm nhận được vẻ đẹp giản dị của cuộc sống. Hãy để những câu chuyện ấy làm phong phú thêm tâm hồn và mở ra cánh cửa tò mò khám phá những giá trị truyền thống bất tận.