Top 12+ truyện cổ tích việt nam hay nhất cho bé 

07/03/2025

Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam giống như một cánh cửa thần kỳ, mở ra trước mắt trẻ thơ một thế giới rực rỡ sắc màu. Nơi đây, các em sẽ được khám phá những bài học sâu sắc về lòng nhân ái, sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác, tình yêu quê hương và sự gắn kết gia đình qua từng câu chuyện đầy ý nghĩa. Hãy cùng truyenhay247 khám phá 18 câu chuyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất, đồng thời tìm hiểu những địa chỉ mua sách uy tín, giá tốt để bạn có thể dành tặng các bé những món quà thật ý nghĩa.

12 truyện cổ tích Việt Nam tuyển chọn hay nhất

1. Tấm Cám

truyện cổ tích Việt Nam Tấm Cám

Câu chuyện cổ tích Việt Nam Tấm Cám kể về hai chị em cùng cha khác mẹ: Tấm và Cám. Tấm là cô gái hiền lành, nhân hậu, mất cha từ sớm nên phải sống cùng dì ghẻ và em gái Cám. Tấm luôn bị mẹ con Cám đối xử bất công và bắt nạt.

Một ngày nọ, dì ghẻ sai hai chị em ra đồng bắt cá, hứa ai bắt được nhiều sẽ được thưởng. Tấm chăm chỉ nên bắt được đầy giỏ, trong khi Cám mải rong chơi chẳng bắt được con nào. Khi thấy chị có nhiều cá, Cám lừa Tấm xuống tắm và tranh thủ lấy hết cá trong giỏ. Phát hiện bị lừa, Tấm ngồi khóc thì ông Bụt hiện lên giúp đỡ, ban cho Tấm một con cá bống. Bụt dặn cô hãy chăm sóc nó mỗi ngày và gọi:
“Bống bống bang bang, lên ăn cơm vàng cơm bạc nhà ta, chớ ăn cơm hẩm cháo hoa nhà người.”

Mẹ con Cám phát hiện và lừa Tấm đi chăn trâu xa, ở nhà giết cá bống. Khi trở về, Tấm gọi mãi không thấy cá lên, chỉ thấy một vệt máu đỏ. Ông Bụt lại hiện lên, chỉ cách Tấm thu nhặt xương cá và chôn dưới bốn chân giường.

Sau đó, nhà vua mở hội tuyển vợ. Dì ghẻ tìm cách ngăn cản Tấm bằng cách bắt cô nhặt thóc gạo. Ông Bụt xuất hiện, sai chim sẻ giúp Tấm hoàn thành công việc, rồi hướng dẫn cô đào bốn hũ xương cá. Từ đó, Tấm có được váy áo đẹp, giày thêu, ngựa và yên cương quý giá. Khi đi dự hội, Tấm không may đánh rơi một chiếc giày. Nhà vua tình cờ nhặt được và ra lệnh ai đi vừa giày sẽ trở thành hoàng hậu. Khi Tấm thử giày, vừa như in, và cô được rước về cung làm vợ vua.

Ghen tức, mẹ con Cám bày mưu hại Tấm trong ngày giỗ cha bằng cách lừa cô trèo cây hái cau rồi chặt cây làm cô thiệt mạng. Sau đó, Cám thay Tấm vào cung. Tuy nhiên, Tấm không chết mà hóa thân qua nhiều hình dạng khác nhau như chim Vàng Anh, khung cửi và cuối cùng là quả thị. Một bà lão đem quả thị về, không ăn mà chỉ đặt bên gối. Tấm từ quả thị bước ra, giúp bà làm việc nhà. Khi bà phát hiện, bà nhận Tấm làm con nuôi.

Một ngày nọ, vua đi qua quán nước của bà lão, nhìn thấy miếng trầu têm cánh phượng giống như Tấm xưa, liền sinh nghi. Khi gặp Tấm, nhà vua vui mừng nhận ra nàng. Sau khi nghe Tấm kể lại mọi chuyện, vua tức giận xử phạt mẹ con Cám. Họ bị trừng phạt thích đáng, và từ đó Tấm cùng nhà vua sống hạnh phúc đến hết đời.

Giá trị nhân văn của truyện:

Truyện Sự tích Tấm Cám tôn vinh những phẩm chất cao đẹp của con người như lòng hiền lành, sự tốt bụng, đức tính chịu thương chịu khó và lòng vị tha. Tác phẩm khẳng định niềm tin sâu sắc vào sự chiến thắng cuối cùng của cái thiện trước cái ác, đúng như câu tục ngữ mà ông cha ta vẫn truyền dạy: “Ở hiền gặp lành.”

Bên cạnh đó, câu chuyện còn mang giá trị giáo dục sâu sắc, khuyến khích mỗi người rèn luyện phẩm chất đạo đức, kiên trì vượt qua thử thách và hướng đến một cuộc sống tốt đẹp, công bằng và nhân ái hơn.

2. Thánh Gióng

Thánh Gióng là một trong những câu chuyện cổ tích quen thuộc và đầy tự hào của người Việt Nam. Chuyện xảy ra vào thời vua Hùng thứ sáu, khi có một đôi vợ chồng lương thiện nhưng mãi không có con. Một ngày nọ, người vợ ra đồng, tình cờ thấy một dấu chân khổng lồ. Bà thử đặt chân mình vào và sau đó bất ngờ mang thai. Mười hai tháng sau, bà sinh được một cậu bé và đặt tên là Gióng. Lạ thay, đến năm 3 tuổi, Gióng vẫn chưa biết nói, cười hay cử động, chỉ nằm im đòi ăn.

Lúc bấy giờ, giặc Ân xâm lược đất nước, nhà vua cử sứ giả đi khắp nơi tìm người tài cứu nước. Khi sứ giả đến làng, Gióng bất ngờ cất tiếng nói đầu tiên: “Mẹ gọi sứ giả vào đây cho con!” Cậu yêu cầu nhà vua rèn cho mình một bộ giáp sắt, một con ngựa sắt và một cây roi sắt để ra trận.

Từ khoảnh khắc ấy, Gióng lớn nhanh như thổi, ăn mãi không no, dân làng phải chung tay góp gạo, khoai, bánh trái để nuôi cậu. Khi ngựa sắt, áo giáp và vũ khí được đem tới, Gióng vươn vai một cái, hóa thành một tráng sĩ khổng lồ, lẫm liệt xưng danh: “Ta là tướng nhà Trời!”

Ra trận, Gióng cưỡi ngựa sắt phun lửa thiêu rụi giặc Ân, vung roi sắt đánh tan quân thù. Khi roi gãy, cậu nhổ bụi tre ven đường làm vũ khí tiếp tục quật ngã quân địch. Giặc tan vỡ, đất nước sạch bóng quân xâm lược. Xong xuôi, Gióng cởi bỏ áo giáp, từ biệt mẹ cha và bay về trời. Nhà vua phong tặng danh hiệu Phù Đổng Thiên Vương và lập đền thờ ghi nhớ công lao của vị anh hùng.

Giá trị nhân văn của truyện:

Câu chuyện Thánh Gióng là biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm và sức mạnh đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Truyện tôn vinh ý chí kiên cường và niềm tin mãnh liệt vào chiến thắng, dù đối mặt với thử thách gian nan. Qua đó, tác phẩm còn giáo dục thế hệ trẻ về tinh thần trách nhiệm, lòng tự hào dân tộc và khát vọng bảo vệ quê hương đất nước.

3. Cây Khế

truyện cổ tích Việt Nam Cây Khế

Câu chuyện Cây Khế kể về hai anh em trong một gia đình. Sau khi cha mẹ qua đời, để lại cho họ một khối tài sản. Người anh vì tham lam đã chiếm hết của cải, chỉ để lại cho người em một cây khế và một túp lều nhỏ. Dù cuộc sống khó khăn, vợ chồng người em vẫn chăm chỉ làm ăn và chăm sóc cây khế cẩn thận.

Một ngày nọ, có một con chim lạ bay đến ăn khế. Thấy vậy, người em lấy gậy xua đuổi thì chim bèn bảo: “Ăn một quả khế, trả một cục vàng. May túi ba gang, mang đi mà đựng.”

Ít hôm sau, chim lại đến và dẫn người em đến một hòn đảo đầy vàng bạc, châu báu. Người em chỉ lấy đủ vàng bỏ vào chiếc túi ba gang như đã hứa, không tham lam. Nhờ vậy, anh trở nên giàu có và thường xuyên giúp đỡ những người nghèo khó xung quanh.

Biết chuyện, người anh tham lam liền tìm cách đổi tài sản để lấy cây khế của em. Người em không nề hà, sẵn lòng nhường lại. Khi cây khế trĩu quả, chim lại tới và đưa người anh ra đảo vàng. Tuy nhiên, vì lòng tham vô đáy, người anh đã may một chiếc túi thật lớn, chất đầy vàng bạc. Không chịu nổi sức nặng, chim đuối sức, người anh bị rơi xuống biển và bỏ mạng.

Giá trị nhân văn của truyện:

Cây Khế – Sự tích Ăn khế trả vàng gửi gắm bài học sâu sắc về đạo đức và công bằng trong cuộc sống. Câu chuyện đề cao những phẩm chất như lòng hiền lành, chăm chỉ và biết đủ sẽ luôn được đền đáp xứng đáng. Ngược lại, sự tham lam và ích kỷ sẽ dẫn đến hậu quả nghiệt ngã.

Tác phẩm cũng thể hiện niềm tin của dân gian vào quy luật nhân quả: “Ở hiền gặp lành, ác giả ác báo”, khuyến khích mỗi người sống tử tế và hướng thiện để gặp được những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

4. Thạch Sanh – Lý Thông

Câu chuyện Thạch Sanh – Lý Thông kể về một đôi vợ chồng già nghèo khó ở quận Cao Bình, dù sống lương thiện nhưng mãi không có con. Thương tình họ, Ngọc Hoàng đã sai Thái tử xuống đầu thai làm con. Người mẹ mang thai suốt nhiều năm rồi mới sinh ra Thạch Sanh. Sau khi cha mẹ qua đời, Thạch Sanh sống một mình dưới gốc đa, mưu sinh bằng nghề đốn củi với tài sản duy nhất là chiếc rìu của cha để lại.

Một ngày nọ, gã Lý Thông – một người bán rượu – tình cờ nghỉ chân dưới gốc đa và gặp Thạch Sanh. Lý Thông giả vờ kết nghĩa anh em để lợi dụng lòng tốt và sức lao động của Thạch Sanh nhằm kiếm tiền cho mình và mẹ.

Lúc đó, trong vùng xuất hiện một con chằn tinh hung dữ, có phép biến hóa và thường bắt người ăn thịt. Triều đình bất lực, đành lập miếu thờ và hằng năm phải dâng một mạng người để nó không phá hoại làng mạc. Đến lượt Lý Thông phải chịu nộp mạng, hắn lập mưu lừa Thạch Sanh đi thay. Tuy nhiên, Thạch Sanh dũng cảm đánh bại chằn tinh, mang đầu nó về. Mẹ con Lý Thông tiếp tục lừa dối, bảo rằng đó là thú cưng của vua và khuyên chàng trốn vào rừng, còn Lý Thông thì nhận công lao về mình.

Sau đó, trong lễ hội kén rể của nhà vua, công chúa bị một con đại bàng khổng lồ bắt đi. Thạch Sanh vô tình nhìn thấy, liền bắn bị thương nó và lần theo vết máu đến tận hang ổ. Lý Thông lại lợi dụng, nhờ Thạch Sanh giải cứu công chúa, rồi lấp cửa hang nhốt chàng dưới đó để chiếm công. Trong hang, Thạch Sanh giết đại bàng và vô tình cứu được con của vua Thủy Tề, được ban tặng một cây đàn thần và một niêu cơm thần kỳ.

Bị hồn ma chằn tinh và đại bàng vu oan tội trộm vàng, Thạch Sanh bị bắt giam. Trong ngục, chàng đàn một khúc khiến công chúa – vốn bị câm do bị đại bàng bắt cóc – nhớ lại mọi chuyện và tìm cách minh oan cho chàng. Sự thật phơi bày, mẹ con Lý Thông bị trừng phạt, nhưng Thạch Sanh vì nhân hậu đã tha cho họ quay về quê. Trên đường về, trời nổi sấm sét, hai mẹ con Lý Thông bị sét đánh chết.

Nhờ niêu cơm thần kỳ, Thạch Sanh đã giúp đánh đuổi giặc ngoại xâm. Cuối cùng, chàng cưới công chúa và được vua truyền ngôi, trở thành vị minh quân được nhân dân yêu mến.

Giá trị nhân văn của truyện:

Sự tích Thạch Sanh – Lý Thông là biểu tượng cho niềm tin vào công lý và lẽ công bằng trong xã hội. Tác phẩm ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người lao động như lòng tốt, sự chăm chỉ, tính trung thực và dũng cảm. Đồng thời, câu chuyện cũng phê phán những kẻ gian ác, tham lam như Lý Thông – dù có mưu sâu kế độc, cuối cùng vẫn không thể thoát khỏi quả báo.

Câu chuyện đề cao tinh thần tương thân tương ái, sức mạnh đoàn kết và khẳng định vai trò của người lao động trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Qua đó, nó còn giáo dục con người về lòng nhân ái, lòng khoan dung và sự quả cảm, nhấn mạnh rằng cái thiện sẽ luôn chiến thắng cái ác.

5. Chú Cuội Cung Trăng

Truyện cổ tích Việt Nam Chú Cuội Cung Trăng

Ngày xửa ngày xưa, có một anh chàng tiều phu hiền lành tên là Cuội. Một ngày nọ, khi đang đốn củi giữa rừng sâu, Cuội bỗng phát hiện một cái hang cọp. Bên trong hang chỉ có bốn con cọp con đang đùa giỡn, Cuội liền xông tới, dùng rìu hạ gục từng con một. Đúng lúc ấy, cọp mẹ trở về, thấy các con nằm bất động, nó gầm rú vang dội cả núi rừng. Quá hoảng sợ, Cuội vội trèo lên một cây cao để ẩn náu.

Từ trên cao nhìn xuống, Cuội thấy cọp mẹ tiến về phía một gốc cây lạ gần đó, hái lá nhai rồi mớm cho con. Chẳng bao lâu sau, cả bốn con cọp con đều sống lại kỳ diệu. Đợi khi cọp mẹ đưa đàn con rời khỏi, Cuội nhanh chóng xuống đào lấy cây thuốc mang về trồng. Trên đường về, Cuội bắt gặp một ông lão ăn mày đã tắt thở. Anh liền dùng lá cây kỳ diệu ấy mớm cho ông, và kỳ lạ thay, ông lão tỉnh lại. Trước khi rời đi, ông căn dặn Cuội rằng hãy chăm sóc cây thật tốt, đặc biệt đừng bao giờ tưới nước bẩn, nếu không cây sẽ bay lên trời.

Nhờ cây thuốc thần, Cuội đã cứu giúp nhiều người thoát khỏi bệnh tật. Một ngày nọ, một phú ông từ làng bên tìm đến cầu cứu Cuội chữa cho con gái mình vừa chết đuối. Cuội đồng ý, dùng lá cây chữa trị và giúp cô gái sống lại. Cảm động trước tấm lòng của Cuội, cô gái xin được nên duyên cùng anh.

Tai họa bất ngờ ập đến khi giặc kéo đến, khiến vợ Cuội bị hãm hại. Dù Cuội cứu sống được vợ, nhưng nàng mắc phải chứng hay quên. Một lần, do vô tình tưới nước bẩn lên cây thuốc, vợ Cuội đã khiến cây bật rễ và bay lên trời. Cuội vội bám lấy rễ cây, nhưng không thể giữ được, và cả hai bị cuốn lên cung trăng. Kể từ đó, hình bóng của Cuội mãi gắn liền với cây thuốc quý trên mặt trăng.

Giá trị nhân văn của truyện:

Câu chuyện Sự tích Chú Cuội cung trăng không chỉ mang đến một thế giới cổ tích đầy màu sắc, mà còn truyền tải thông điệp về lòng tốt, sự nhân hậu và trí tưởng tượng phong phú. Đồng thời, nó khơi dậy khát khao khám phá, sự gắn bó với thiên nhiên và bài học về việc trân trọng những điều quý giá trong cuộc sống.

6. Sự Tích Cây Vú Sữa

Ngày xưa, có một cậu bé được mẹ hết mực yêu thương và nuông chiều, nên dần trở nên ham chơi và thường xuyên la cà khắp nơi. Một ngày nọ, vì bị mẹ mắng, cậu bé giận dỗi bỏ nhà ra đi, lang thang khắp chốn mà không chịu quay về. Người mẹ thương con, lo lắng khôn nguôi, ngóng trông mãi mà chẳng thấy bóng dáng con đâu. Cuối cùng, bà kiệt sức, gục xuống bên đường và hóa thành một gốc cây to lớn.

Khi hoàng hôn buông xuống, cậu bé hối hận trở về nhưng không còn thấy mẹ nữa. Quá đau buồn, cậu òa khóc nức nở và ôm chầm lấy gốc cây bên đường. Lạ thay, gốc cây rung rinh, những chùm hoa trắng nhỏ xíu bắt đầu nở rộ, mỏng manh như những áng mây. Hoa tàn, quả mọc lên, lớn nhanh, vỏ xanh bóng mượt. Một cành cây nghiêng xuống, thả một quả chín vào tay cậu.

Vì tò mò, cậu bé nếm thử quả đầu tiên, thấy lớp vỏ bên ngoài chát xít. Đến quả thứ hai, cậu bóc vỏ nhưng hạt lại quá cứng để ăn. Quả thứ ba rơi xuống, cậu nhẹ nhàng bóp quanh thì lớp vỏ mềm dần và khẽ nứt ra, để lộ dòng sữa trắng ngọt lành, thơm dịu như hương vị tình thương của mẹ. Từ đó, mọi người truyền tai nhau câu chuyện cảm động ấy và đặt tên cho loại cây này là “cây vú sữa.”

Giá trị nhân văn của truyện:
Câu chuyện là biểu tượng của tình yêu thương bao la và sự hy sinh vô điều kiện của người mẹ dành cho con. Đồng thời, truyện cũng nhắc nhở mỗi người về lòng hiếu thảo, sự trân trọng và biết ơn đối với đấng sinh thành.

7. Câu Chuyện Bó Đũa

Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình gồm người cha và ba người con. Thấy các con thường xuyên tranh cãi, ít quan tâm hay giúp đỡ nhau, người cha vô cùng buồn lòng. Để dạy cho các con bài học về tình đoàn kết, ông gọi cả ba lại, đặt trước mặt mỗi người một bó đũa và bảo họ bẻ gãy.

Người con cả dùng hết sức nhưng không thể bẻ nổi. Người con thứ cũng thử, nhưng bó đũa vẫn nguyên vẹn. Đến lượt người con út, dù cố gắng đến mấy, bó đũa vẫn không hề suy chuyển. Người cha nhẹ nhàng tháo bó đũa ra, bẻ từng chiếc một cách dễ dàng rồi ôn tồn bảo:

“Đoàn kết là sức mạnh. Khi các con biết yêu thương và gắn bó với nhau, không ai có thể đánh bại được các con. Hãy hứa với cha sẽ sống hoà thuận và cùng nhau vượt qua mọi khó khăn sau khi cha qua đời.”

Tuy nhiên, sau khi người cha mất, ba anh em lại chia rẽ, tranh giành tài sản, mỗi người sống riêng biệt và không còn quan tâm đến nhau. Một ngày nọ, một chủ nợ xuất hiện, đòi món nợ cũ của cha họ. Thay vì đoàn kết để giải quyết, ba người lại đùn đẩy trách nhiệm cho nhau. Cuối cùng, quan xử bắt họ phải trả đủ số nợ, đồng thời tịch thu tài sản. Lúc này, họ mới thấm thía bài học về lời dặn của cha, nhưng tất cả đã quá muộn.

Giá trị nhân văn của truyện:

Câu chuyện Bó đũa là bài học sâu sắc về sức mạnh của sự đoàn kết. Khi mọi người biết yêu thương, chia sẻ và gắn bó, họ sẽ tạo nên một sức mạnh to lớn, vượt qua mọi khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Truyện cũng nhắc nhở chúng ta về giá trị của tình cảm gia đình – nơi che chở, bảo vệ và là nguồn động viên vững chắc nhất, giúp mỗi người vững bước trên hành trình đời.

8. Cậu Bé Thông Minh

Ngày xửa ngày xưa, nhà vua muốn tìm kiếm hiền tài cho đất nước nên đã phái quan viên đi khắp nơi, đặt ra những câu hỏi hóc búa để thử thách người dân. Trong một lần ghé qua, viên quan gặp hai cha con nông dân đang làm ruộng và liền đặt câu hỏi:

  • “Này ông lão kia, trâu của lão cày một ngày được mấy đường?”

Chưa kịp để người cha trả lời, cậu bé con nhanh nhảu đáp:

  • “Thưa ông, trước hết xin hỏi ngựa của ông đi một ngày được mấy bước? Nếu ông trả lời được, cháu sẽ nói trâu nhà cháu cày được mấy đường.”

Viên quan nghe thế liền ngạc nhiên vì sự nhanh trí của cậu bé, lập tức báo về triều đình. Vua nghe tin liền đặt ra thử thách: ban cho dân làng ba thúng gạo nếp và ba con trâu đực, yêu cầu năm sau phải dâng lên chín con trâu con, nếu không cả làng sẽ chịu tội.

Không cam chịu số phận, hai cha con quyết định lên kinh đô. Đến hoàng cung, cậu bé lẻn vào sân khóc lóc. Vua hỏi lý do, cậu đáp:

“Thưa đức vua, mẹ con mất sớm, cha con không chịu sinh em bé cho con có bạn chơi, nên con khóc.”

Vua và triều thần bật cười:

“Cha cháu là giống đực, sao mà đẻ được?”

Cậu bé liền đáp lại đầy thông minh:

“Thế thì ba con trâu đực làng con làm sao mà đẻ ra được chín con nghé để nộp cho vua?”

Lần này, vua đã thực sự nể phục trí thông minh của cậu. Nhưng vẫn muốn thử tài thêm, vua gửi đến một con chim sẻ nhỏ và yêu cầu hai cha con làm ba mâm cỗ từ con chim ấy. Cậu bé liền đưa một cây kim cho sứ giả:

“Xin đưa vật này về để rèn thành dao xẻ thịt chim cho chúng tôi.”

Lần cuối cùng, khi nước láng giềng gửi đến một chiếc vỏ ốc dài rỗng ruột, thách đố xâu sợi chỉ xuyên qua nó, cậu bé chỉ mỉm cười và hát:

“Tang tính tang, tính tình tang,
Bắt con kiến càng, buộc chỉ ngang lưng,
Một bên bôi mỡ, một bên đỡ giấy,
Kiến sẽ kéo chỉ xuyên suốt vỏ ốc ngay.”

Vua và triều đình làm theo, quả nhiên kiến càng đã hoàn thành nhiệm vụ, khiến sứ giả nước láng giềng phải tâm phục khẩu phục. Vua phong cậu bé làm Trạng nguyên để ghi nhận tài trí xuất chúng.

Giá trị nhân văn của truyện:

Câu chuyện tôn vinh trí tuệ, sự nhanh nhạy và khả năng ứng biến linh hoạt của con người. Truyện cũng nhấn mạnh vai trò của những người biết sử dụng trí thông minh vào thực tế để vượt qua thử thách. Ngoài ra, tác phẩm còn khuyến khích các bậc trị vì biết trân trọng và trọng dụng nhân tài để xây dựng đất nước ngày càng hùng mạnh.

 

9. Sọ Dừa

Ngày xửa ngày xưa, có một cặp vợ chồng già hiền lành, sống nhờ làm thuê cho nhà phú ông. Dù đã ngoài năm mươi tuổi, họ vẫn chưa có lấy một mụn con. Một ngày nọ, khi người vợ vào rừng kiếm củi, vì trời nắng gắt và khát nước, bà bất ngờ thấy một cái sọ dừa đầy nước mát. Không kìm được cơn khát, bà bưng lên uống. Kỳ lạ thay, kể từ đó, bà mang thai.

Thời gian trôi qua, bà sinh ra một đứa bé khác thường, người tròn vo như cái sọ dừa, không tay không chân. Ban đầu, bà định bỏ đứa bé đi, nhưng nghe tiếng van xin của con:

  • “Mẹ ơi, con là người mà, mẹ đừng bỏ con!”

Thương con, bà giữ lại và đặt tên là Sọ Dừa. Dù hình dạng khác lạ, nhưng Sọ Dừa rất thông minh, nhanh nhẹn. Khi lớn lên, cậu xin mẹ cho đi chăn bò thuê cho nhà phú ông để đỡ đần mẹ. Kỳ lạ thay, đàn bò do Sọ Dừa chăn lúc nào cũng béo tốt, no căng.

Phú ông có ba cô con gái xinh đẹp, thường thay phiên nhau mang cơm cho Sọ Dừa. Hai cô chị tỏ ra khinh thường, nhưng cô út lại đối đãi tử tế và chân thành. Một hôm, khi đem cơm, cô út vô tình bắt gặp hình ảnh một chàng trai tuấn tú ngồi trên võng thổi sáo cho đàn bò. Khi cô tiến lại gần, chàng trai biến mất, chỉ còn Sọ Dừa nằm lăn lóc. Biết Sọ Dừa không phải người bình thường, cô út đem lòng yêu mến.

Sau này, Sọ Dừa nhờ tài trí và sự chăm chỉ đã mang đủ lễ vật thách cưới: một chĩnh vàng cốm, mười tấm lụa đào, mười con lợn béo và mười vò rượu tăm. Trong ngày cưới, chàng hiện nguyên hình là một chàng trai khôi ngô, tuấn tú, khiến hai cô chị vô cùng ghen tức.

Nhờ chăm chỉ học hành, Sọ Dừa đỗ Trạng Nguyên và được nhà vua trọng dụng. Hai cô chị, vì lòng đố kỵ, đã lừa đẩy cô em út xuống nước nhưng âm mưu thất bại. Nhờ những vật phòng thân mà Sọ Dừa đưa cho vợ trước khi đi xa – một hòn đá lửa, một con dao nhỏ và hai quả trứng gà – cô út đã thoát nạn. Sự thật phơi bày, hai cô chị xấu hổ bỏ đi biệt xứ.

Giá trị nhân văn của truyện:

Câu chuyện Sọ Dừa ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và trí tuệ của con người, khẳng định rằng không nên đánh giá ai qua vẻ bề ngoài. Đồng thời, truyện cũng đề cao những phẩm chất tốt đẹp như hiếu thảo, chăm chỉ, lòng nhân ái và sự lương thiện. Đây là bài học sâu sắc về cách nhìn nhận con người và giá trị của sự tử tế trong cuộc sống.

10. Ba Lưỡi Rìu

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng tiều phu nghèo khổ, mồ côi cha mẹ từ nhỏ, tài sản duy nhất mà anh có là một chiếc rìu cũ để kiếm sống qua ngày. Mỗi ngày, anh đều vào rừng đốn củi, mang ra chợ bán lấy tiền mua thức ăn.

Gần bìa rừng nơi anh thường làm việc có một con sông nước chảy xiết. Dòng nước mạnh đến mức ai chẳng may trượt chân rơi xuống cũng khó lòng bơi được vào bờ.

Một hôm, trong lúc đang chặt củi bên bờ sông, cán rìu của anh bất ngờ gãy, khiến lưỡi rìu văng xuống dòng nước. Dù biết bơi, anh cũng không thể lao xuống tìm được vì dòng chảy quá mạnh. Buồn rầu và tuyệt vọng, anh ngồi bên bờ khóc nức nở.

Bỗng nhiên, ông Bụt hiện lên, hiền từ hỏi:

“Tại sao con khóc?”

Chàng tiều phu kể lại sự việc. Nghe xong, Bụt mỉm cười và hứa sẽ giúp. Lần đầu tiên, ông lặn xuống sông và mang lên một chiếc rìu vàng sáng chói. Chàng trai lắc đầu:

“Thưa Bụt, đây không phải là rìu của con, rìu của con chỉ là chiếc rìu sắt cũ thôi ạ.”

Lần thứ hai, Bụt mang lên một chiếc rìu bạc. Chàng trai lại thành thật từ chối. Đến lần thứ ba, Bụt mang lên đúng chiếc rìu sắt của chàng. Anh vui mừng khôn xiết và cảm ơn Bụt rối rít.

Cảm động trước lòng trung thực của anh, Bụt quyết định thưởng thêm cho anh cả hai chiếc rìu vàng và bạc, rồi từ từ biến mất. Chàng tiều phu từ đó sống cuộc đời hạnh phúc và đủ đầy, luôn ghi nhớ bài học về sự lương thiện và biết ơn.

Giá trị nhân văn của truyện:

Câu chuyện Ba lưỡi rìu dạy chúng ta bài học về lòng trung thực và sự lương thiện. Những người ngay thẳng, thật thà luôn xứng đáng được đền đáp xứng đáng. Đồng thời, truyện lên án lòng tham lam và nhấn mạnh rằng cái thiện sẽ luôn chiến thắng cái ác. Câu chuyện cũng khuyến khích mỗi người biết trân trọng những người đã giúp đỡ mình và sống với lòng biết ơn.

11. Sự Tích Bánh Chưng Bánh Giầy

Ngày xửa ngày xưa, vào thời vua Hùng Vương thứ 6, nhà vua muốn tìm người kế vị xứng đáng. Để thử lòng các hoàng tử, nhân dịp lễ cúng Tiên Vương, nhà vua ban lệnh rằng: “Không nhất thiết là con trưởng, ai dâng được lễ vật khiến Tiên Vương hài lòng nhất sẽ được truyền ngôi.”

Các hoàng tử lập tức tỏa đi khắp nơi, tìm kiếm những của ngon vật lạ để dâng lên.

Riêng Lang Liêu, người con trai thứ mười tám của vua, vốn mồ côi mẹ từ nhỏ và nghèo khó, chỉ biết quanh quẩn bên ruộng đồng. Một đêm, trong giấc mơ, chàng gặp một vị Thần dặn rằng:

  • “Này con, trong trời đất, không có thứ gì quý bằng gạo, vì gạo là thức ăn nuôi sống con người. Con hãy dùng gạo nếp để làm bánh hình vuông tượng trưng cho đất, và bánh hình tròn tượng trưng cho trời. Hãy lấy lá bọc ngoài, đặt nhân vào trong, tượng trưng cho cha mẹ bao bọc và nuôi dưỡng con cái.”

Khi tỉnh dậy, Lang Liêu làm theo lời chỉ dẫn. Chàng lấy gạo nếp chọn kỹ, làm chiếc bánh vuông tượng trưng cho đất, rồi đem hấp chín – đó chính là bánh chưng. Chàng còn giã xôi nếp thành chiếc bánh tròn – gọi là bánh dày – tượng trưng cho trời.

Đến ngày lễ, các hoàng tử lần lượt dâng lên vua những món ngon, vật lạ. Nhưng chỉ khi thưởng thức bánh chưng, bánh dày của Lang Liêu, vua Hùng mới thực sự hài lòng. Cảm động trước tấm lòng hiếu thảo và ý nghĩa sâu sắc của lễ vật, nhà vua đã quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu.

Từ đó, bánh chưng và bánh dày trở thành món ăn truyền thống của người Việt, không thể thiếu mỗi dịp Tết Nguyên Đán.

Giá trị nhân văn của truyện:

Sự tích bánh chưng, bánh dày là bài học sâu sắc về lòng hiếu thảo của con cái đối với cha mẹ, sự tôn kính tổ tiên và lòng biết ơn đối với trời đất. Câu chuyện còn đề cao tầm quan trọng của nông nghiệp và lao động, nhắc nhở chúng ta trân trọng những giá trị truyền thống và văn hóa dân tộc, đặc biệt là tinh thần đoàn kết và lòng yêu nước.

12. Sự Tích Trầu Cau

Sự tích Trầu Cau là một trong những câu chuyện quen thuộc trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, mang đậm giá trị văn hóa và tinh thần dân tộc.

Chuyện kể rằng, vào thời vua Hùng thứ ba, có hai anh em tên Tân và Lang, giống nhau như hai giọt nước. Khi cha mẹ qua đời, họ càng thêm thân thiết, gắn bó không rời. Trước lúc mất, người cha đã gửi gắm Tân cho một đạo sĩ họ Lưu. Lang không muốn xa anh nên cũng xin theo học cùng.

Đạo sĩ có một cô con gái cùng tuổi với họ. Để phân biệt ai là anh, ai là em, một hôm cô gái bày mẹo: khi hai anh em đói, cô chỉ mang ra một bát cháo và một đôi đũa. Người nhường bát cháo cho người kia chính là người anh. Từ đó, cô đem lòng yêu mến Tân – người anh cả. Hai người nên duyên vợ chồng, còn Lang vẫn sống chung với anh chị.

Một ngày, khi hai anh em cùng lên nương làm việc, Lang trở về trước. Người vợ tưởng là chồng, vô tình ôm lấy, đúng lúc đó Tân bước vào. Hiểu lầm nảy sinh, Tân ghen tức và từ đó không còn thân thiết với em trai. Lang buồn bã bỏ nhà ra đi, đến một con suối nhỏ, vì quá mệt và đau buồn, chàng gục xuống rồi hóa thành một tảng đá vôi.

Khi Tân phát hiện em trai mất tích, trong cơn tuyệt vọng, anh cũng ra đi tìm em và cuối cùng kiệt sức, hóa thành một cây cau mọc ngay cạnh tảng đá. Người vợ sau khi biết chuyện, đau lòng đi tìm chồng, khi tới bờ suối, nàng gục xuống dưới gốc cau và biến thành một dây trầu không quấn quanh thân cây.

Một ngày, vua Hùng đi tuần thú, tình cờ nghỉ dưới gốc cây này. Nhà vua truyền hái lá trầu, ăn kèm với trái cau và một ít vôi từ tảng đá. Khi nhai, hỗn hợp này tạo nên vị thơm cay nồng và sắc đỏ tươi. Từ đó, vua ban lệnh truyền bá phong tục ăn trầu cau trong cả nước, đặc biệt trong các dịp cưới hỏi và lễ hội.

Giá trị nhân văn của truyện:

Sự tích Trầu Cau là câu chuyện sâu sắc ca ngợi tình anh em thắm thiết, lòng thủy chung trong tình yêu và sự hy sinh cao cả. Đồng thời, câu chuyện còn phản ánh nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt qua phong tục ăn trầu, tượng trưng cho sự gắn kết và bền chặt trong các mối quan hệ gia đình và xã hội.

Trên đây là top 12 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc và giàu ý nghĩa trong kho tàng văn học dân gian. Hy vọng rằng thông qua những câu chuyện này, các bé không chỉ phát triển được trí tưởng tượng phong phú và khả năng tư duy sáng tạo, mà còn được nuôi dưỡng tâm hồn nghệ thuật. Bên cạnh đó, mỗi câu chuyện đều mang đến những bài học đạo đức sâu sắc, giúp định hình các giá trị sống tích cực và góp phần hình thành những con người có ích cho xã hội trong tương lai.

Bài Viết Liên Quan