Truyện ngắn tiếng Anh là cách tuyệt vời để bé học ngôn ngữ tự nhiên. 20 mẫu truyện ngắn dưới đây, thuộc 100 truyện ngắn tiếng Anh song ngữ, mang nội dung vui nhộn, bài học ý nghĩa về gia đình, thiên nhiên, và tình bạn. Ba mẹ hãy cùng bé đọc để nuôi dưỡng tình yêu tiếng Anh và gắn kết tình thân cùng truyenhay247.com !
Lợi Ích của Việc Đọc Truyện Ngắn Tiếng Anh Cho Bé
- Rèn kỹ năng ngôn ngữ: Bé học từ vựng, cấu trúc câu, phát âm qua các câu chuyện. Ví dụ, “pebble” (sỏi) trong “The Clever Crow”.
- Khơi gợi sáng tạo: Truyện về động vật, thiên nhiên kích thích trí tưởng tượng.
- Dạy bài học đạo đức: Truyền tải giá trị như lòng trung thực, kiên nhẫn, và tình bạn.
- Gắn kết gia đình: Đọc truyện song ngữ cùng bé tạo kỷ niệm đẹp.
20 Mẫu Truyện Ngắn Tiếng Anh Dễ Đọc Cho Bé
Dưới đây là 20 truyện ngắn tiếng Anh (song ngữ Anh-Việt), mỗi truyện dưới 80 từ, phù hợp cho bé từ 3-10 tuổi. Nội dung đơn giản, kèm bài học ý nghĩa, được viết theo mẫu của “A Day at the Zoo” với cấu trúc rõ ràng, mô tả sống động và kết thúc tích cực.
Mẫu 1: The Clever Crow (Con Quạ Thông Minh)
On a hot day, a crow finds a tall pitcher with little water. He cannot reach it. Nearby, he sees small pebbles. He drops them into the pitcher. The water rises. The crow drinks happily and flies away.
Dịch nghĩa:
Vào ngày nóng, quạ thấy bình nước cao, ít nước. Nó không chạm được. Gần đó, nó thấy sỏi nhỏ. Nó thả sỏi vào bình. Nước dâng cao. Quạ uống vui vẻ và bay đi.
Bài học: Sáng tạo giải quyết vấn đề.
Mẫu 2: A Trip to the Nurse (Chuyến Đi Đến Y Tá)
Anna runs in the park on a sunny day. She falls and hurts her knee. She cries but walks to the nurse. The kind nurse gives her a lollipop and a bandage. Anna smiles and feels better.
Dịch nghĩa:
Anna chạy trong công viên vào ngày nắng. Cô ngã, đau đầu gối. Cô khóc nhưng đi đến y tá. Y tá tốt bụng cho kẹo mút và băng bó. Anna cười, cảm thấy khỏe hơn.
Bài học: Sự quan tâm xoa dịu nỗi đau.
Mẫu 3: The Curious Bride (Cô Dâu Tò Mò)
At a bright wedding, Minh sees the bride in a white dress. He asks his mom, “Why is it white?” She says, “White means happiness.” Minh sees the groom in black and giggles.
Dịch nghĩa:
Trong đám cưới rực rỡ, Minh thấy cô dâu mặc váy trắng. Cậu hỏi mẹ: “Sao váy trắng?” Mẹ nói: “Trắng là hạnh phúc.” Minh thấy chú rể mặc đen và cười khúc khích.
Bài học: Tò mò giúp bé học hỏi.
Mẫu 4: The Brave Frog (Chú Ếch Dũng Cảm)
In a deep pit, two frogs fall. Others shout, “You can’t escape!” One frog stops. The brave frog jumps high. He escapes and hops happily under the stars.
Dịch nghĩa:
Trong hố sâu, hai ếch rơi xuống. Các ếch khác hét: “Không thoát được!” Một ếch dừng lại. Ếch dũng cảm nhảy cao. Nó thoát ra, nhảy vui dưới ánh sao.
Bài học: Kiên trì vượt qua khó khăn.
Mẫu 5: The Honest Finder (Người Tìm Đồ Thật Thà)
Tuan walks in a park and finds a shiny wallet. He gives it to an old man. The man smiles, “Keep it, honest boy!” Tuan walks home with a big smile.
Dịch nghĩa:
Tuấn đi trong công viên, tìm được ví sáng bóng. Cậu đưa cho ông cụ. Ông cười: “Giữ lấy, cậu bé thật thà!” Tuấn về nhà với nụ cười rạng rỡ.
Bài học: Trung thực được đền đáp.
Mẫu 6: The Slow Winner (Người Thắng Chậm Rãi)
On a green hill, a rabbit races a tortoise. The rabbit runs fast but sleeps. The tortoise walks slowly but never stops. The tortoise wins and smiles.
Dịch nghĩa:
Trên đồi xanh, thỏ đua với rùa. Thỏ chạy nhanh nhưng ngủ. Rùa đi chậm nhưng không dừng. Rùa thắng và cười vui.
Bài học: Kiên nhẫn dẫn đến thành công.
Mẫu 7: The Kind Mouse (Chú Chuột Tốt Bụng)
In a forest, a lion catches a mouse. The mouse begs, “Let me go!” The lion agrees. Later, the mouse frees the lion from a net. They laugh together.
Dịch nghĩa:
Trong rừng, sư tử bắt chuột. Chuột xin: “Thả tôi đi!” Sư tử đồng ý. Sau đó, chuột cứu sư tử khỏi lưới. Họ cùng cười vui.
Bài học: Lòng tốt được đền đáp.
Mẫu 8: The Gentle Sun (Mặt Trời Dịu Dàng)
On a windy day, the sun and wind see a man in a coat. The wind blows hard, but the man holds tight. The sun shines warmly. The man smiles and removes his coat.
Dịch nghĩa:
Vào ngày gió, mặt trời và gió thấy người đàn ông mặc áo. Gió thổi mạnh, nhưng ông giữ chặt. Mặt trời chiếu ấm. Ông cười, cởi áo ra.
Bài học: Sự dịu dàng chiến thắng sức mạnh.
Mẫu 9: The Greedy Boy (Cậu Bé Tham Lam)
In a cozy kitchen, a boy grabs many nuts from a jar. His hand gets stuck. His mom says, “Take less.” He takes fewer nuts and frees his hand.
Dịch nghĩa:
Trong bếp ấm cúng, cậu bé lấy nhiều quả hạch từ hũ. Tay cậu bị kẹt. Mẹ nói: “Lấy ít thôi.” Cậu lấy ít hơn và rút tay ra.
Bài học: Đừng tham lam.
Mẫu 10: The Sour Grapes (Chùm Nho Chua)
In a sunny vineyard, a fox sees high grapes. He jumps but can’t reach them. He walks away, saying, “Those grapes are sour!” and feels happy.
Dịch nghĩa:
Trong vườn nho nắng, cáo thấy nho cao. Nó nhảy nhưng không tới. Nó bỏ đi, nói: “Nho đó chua!” và cảm thấy vui.
Bài học: Đừng coi thường điều không đạt được.
Mẫu 11: The Hardworking Ant (Chú Kiến Chăm Chỉ)
In a green meadow, an ant stores food. A grasshopper plays nearby. In winter, the grasshopper is hungry. The ant shares food, and they smile.
Dịch nghĩa:
Trên đồng cỏ xanh, kiến tích trữ thức ăn. Châu chấu chơi gần đó. Mùa đông, châu chấu đói. Kiến chia sẻ thức ăn, và họ cười vui.
Bài học: Chăm chỉ mang lại kết quả tốt.
Mẫu 12: The Greedy Dog (Chú Chó Tham Lam)
By a calm river, a dog carries a bone. He sees his reflection and thinks it’s a bigger bone. He drops his bone to grab it and loses both.
Dịch nghĩa:
Bên sông yên, chó ngậm xương. Nó thấy bóng mình, nghĩ là xương to hơn. Nó thả xương để cướp và mất cả hai.
Bài học: Tham lam dẫn đến mất tất cả.
Mẫu 13: The Strong House (Ngôi Nhà Vững Chắc)
In a sunny valley, three pigs build houses: straw, sticks, and bricks. A wolf blows down straw and sticks. The brick house stands strong. The pigs dance inside.
Dịch nghĩa:
Trong thung lũng nắng, ba heo xây nhà: rơm, que, gạch. Sói thổi bay rơm và que. Nhà gạch đứng vững. Các heo nhảy múa bên trong.
Bài học: Làm việc cẩn thận mang lại an toàn.
Mẫu 14: The Noisy Grasshopper (Châu Chấu Ồn Ào)
In a quiet forest, an owl sleeps. A grasshopper sings loudly. The owl asks him to stop. The grasshopper refuses. The owl tricks him and rests peacefully.
Dịch nghĩa:
Trong rừng tĩnh lặng, cú mèo ngủ. Châu chấu hát to. Cú mèo xin dừng. Châu chấu từ chối. Cú mèo lừa nó và nghỉ ngơi yên bình.
Bài học: Tôn trọng người khác.
Mẫu 15: My Special Shirt (Chiếc Áo Đặc Biệt)
In a bright room, Mom says, “Give away old clothes.” Lan holds her blue shirt tightly. Mom smiles, “Keep it.” Lan hugs Mom happily.
Dịch nghĩa:
Trong phòng sáng, mẹ nói: “Cho quần áo cũ đi.” Lan ôm chặt áo xanh. Mẹ cười: “Giữ lại nhé.” Lan vui vẻ ôm mẹ.
Bài học: Tình cảm gia đình là quý giá.
Mẫu 16: Friends Forever (Mãi Là Bạn)
By a sparkling lake, a lion and pig fight. Vultures watch. They stop and become friends. They walk away together, laughing under the sun.
Dịch nghĩa:
Bên hồ lấp lánh, sư tử và lợn đánh nhau. Kền kền nhìn. Họ dừng lại, làm bạn. Họ cùng đi, cười dưới nắng.
Bài học: Tình bạn vượt qua xung đột.
Mẫu 17: The Truthful Boy (Cậu Bé Trung Thực)
In a busy market, a boy finds money. Robbers ask, “How much do you have?” He says, “50 rupees.” They give him 100 rupees and clap.
Dịch nghĩa:
Trong chợ đông, cậu bé tìm được tiền. Cướp hỏi: “Cậu có bao nhiêu?” Cậu nói: “50 rupee.” Họ cho cậu 100 rupee và vỗ tay.
Bài học: Trung thực được yêu mến.
Mẫu 18: The Clever Lamb (Chú Cừu Thông Minh)
By a clear stream, a wolf eyes a lamb. The lamb says, “I didn’t muddy your water!” The wolf ignores him but admires his courage.
Dịch nghĩa:
Bên suối trong, sói nhìn cừu. Cừu nói: “Tôi không làm đục nước!” Sói bỏ qua nhưng thầm khen sự dũng cảm của cừu.
Bài học: Bình tĩnh trước nguy hiểm.
Mẫu 19: The Steady Tortoise (Chú Rùa Kiên Định)
On a forest path, a hare laughs at a tortoise. They race. The hare sleeps. The tortoise keeps walking and wins. He smiles proudly.
Dịch nghĩa:
Trên lối rừng, thỏ cười rùa chậm. Họ đua. Thỏ ngủ. Rùa cứ đi và thắng. Rùa cười tự hào.
Bài học: Kiên trì quan trọng hơn tốc độ.
Mẫu 20: The Helpful Boy (Cậu Bé Giúp Đỡ)
In a sunny village, a boy helps an old lady carry bags. She says, “You’re kind!” He smiles, “I love helping.” She gives him a red apple.
Dịch nghĩa:
Trong làng nắng, cậu bé giúp bà cụ xách túi. Bà nói: “Cháu tốt bụng!” Cậu cười: “Cháu thích giúp.” Bà cho cậu quả táo đỏ.
Bài học: Lòng tốt mang niềm vui.
Hướng Dẫn Sử Dụng 20 Mẫu Truyện Ngắn Tiếng Anh
- Đọc cùng bé: Dành 10-15 phút mỗi ngày đọc truyện song ngữ, như “The Clever Crow”.
- Sử dụng audio: Tải âm thanh từ Monkey Stories hoặc Babilala để luyện nghe.
- Học từ vựng: Ghi chú từ mới (như “pebble”, “bandage”) và chơi ghép từ.
- Kể lại truyện: Yêu cầu bé kể lại để rèn nói.
- Chọn theo sở thích: Ưu tiên truyện về động vật nếu bé thích thiên nhiên.
Xem thêm:
Truyện Ngắn Anh Hai của Bùi Quang Minh
Truyện Ngắn Bức Tranh của Nguyễn Minh Châu
Lời Kết
20 mẫu truyện ngắn tiếng Anh trên giúp bé yêu thích học ngoại ngữ. Thuộc 100 truyện ngắn tiếng Anh song ngữ, các truyện như “The Clever Crow” hay “The Helpful Boy” dạy bé về lòng tốt, kiên nhẫn, và tình gia đình. Ba mẹ hãy đọc cùng bé mỗi ngày để khám phá thế giới ngôn ngữ và gắn kết yêu thương!