Top 20+ mẫu tiết bài văn phân tích một tác phẩm truyện lớp 8 siêu hay

19/08/2025

Việc viết bài văn phân tích một tác phẩm truyện lớp 8 không chỉ giúp học sinh nâng cao khả năng tư duy và cảm nhận văn học, mà còn rèn luyện kỹ năng viết luận logic, mạch lạc. Trong chương trình ngữ văn lớp 8, học sinh sẽ được tiếp xúc với những tác phẩm văn học đặc sắc, giúp mở rộng vốn từ vựng, cũng như cải thiện khả năng diễn đạt và lý luận. Bài văn phân tích tại truyenhay247.com sẽ giúp các em không chỉ hiểu rõ hơn về nội dung, mà còn khám phá được sâu sắc giá trị nghệ thuật và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

Viết bài văn phân tích một tác phẩm truyện lớp 8 ngắn gọn

Khánh Hoài là một trong những nhà văn để lại nhiều ấn tượng trong lòng bạn đọc, đặc biệt ở những tác phẩm viết cho thiếu nhi. Ông mang đến những câu chuyện vừa giản dị vừa thấm đẫm tình người, khiến người đọc, nhất là trẻ em, luôn tìm thấy sự đồng cảm. 

Trong số đó, “Cuộc chia tay của những con búp bê” là tác phẩm tiêu biểu, ghi dấu bằng câu chuyện cảm động về tình anh em gắn bó và nỗi đau chia ly khi gia đình tan vỡ. Không chỉ đơn thuần là một truyện ngắn về hai nhân vật, tác phẩm còn gợi lên bao suy tư về hạnh phúc gia đình, về trách nhiệm của người lớn đối với con cái.

Câu chuyện mở ra trong một tình huống đặc biệt: cha mẹ của Thành và Thủy ly hôn, buộc hai anh em phải rời xa nhau. Nỗi đau này không chỉ đến từ sự mất mát tình cảm, mà còn từ việc những đứa trẻ còn quá nhỏ bé lại phải gánh chịu một biến cố quá lớn. Khi mẹ yêu cầu hai anh em chia đồ chơi, không khí trong ngôi nhà vốn quen thuộc bỗng trở nên nặng nề và nghẹn ngào. 

Thủy nghe thấy mà hoảng hốt, run rẩy vì sợ hãi, trong khi Thành ngỡ ngàng tự hỏi vì sao tai họa lại giáng xuống nhanh đến thế. Những chi tiết ấy khiến người đọc cảm nhận rõ nét sự bất lực và tủi thân của hai đứa trẻ.

Thế nhưng, giữa nỗi đau chia cắt, tình thương anh em lại càng sáng ngời. Thành sẵn sàng nhường cho em gần như tất cả đồ chơi: từ bộ tú lơ khơ, bàn cá ngựa, ốc biển, bộ chỉ màu cho đến cả hai con búp bê – Em Nhỏ và Vệ Sĩ – những món đồ quý giá nhất của hai anh em. Nhưng đến phút cuối, Thủy lại đưa chúng cho anh trai, dặn dò rằng hai con búp bê ấy không bao giờ được xa nhau. 

Chi tiết này không chỉ thể hiện sự ngây thơ, tình cảm trong sáng của một đứa trẻ, mà còn gói trọn khát vọng sâu kín: Thủy mong rằng mình và anh trai cũng sẽ không bao giờ phải rời xa. Hình ảnh hai con búp bê trở thành biểu tượng của tình anh em, của sự gắn kết không gì có thể phá vỡ.

Nỗi buồn còn nhân lên khi hai anh em đến trường để Thủy chào tạm biệt thầy cô và bạn bè. Khung cảnh ngôi trường vốn thân quen hôm nay lại chan chứa sự xót xa. Cô giáo tặng Thủy quyển sổ và chiếc bút mực – như một lời gửi gắm yêu thương – nhưng em bé ấy không dám nhận, bởi biết mình sẽ không còn được đến lớp. 

Đó là khoảnh khắc khiến người đọc lặng đi, bởi một đứa trẻ hiếu học lại bị tước mất quyền được tiếp tục đến trường chỉ vì cuộc hôn nhân tan vỡ của cha mẹ. Trên đường trở về, hình ảnh chiếc xe tải đỗ trước cổng nhà hiện ra đầy lạnh lùng, khép lại một tuổi thơ trọn vẹn. Tất cả như một nhát dao cứa sâu vào trái tim non nớt của hai anh em.

Cuộc chia tay ấy không chỉ là cuộc chia tay của những món đồ chơi, mà còn là cuộc chia tay đầy day dứt của tuổi thơ. Nó gợi ra bao nước mắt, bao xót xa, để rồi người lớn phải tự hỏi: Liệu ta đã đủ trách nhiệm để giữ gìn hạnh phúc gia đình? Liệu ta có nhận ra rằng, khi hôn nhân đổ vỡ, chính những đứa trẻ vô tội là người chịu nhiều tổn thương nhất?

Bằng lối viết giản dị mà giàu sức gợi, Khánh Hoài đã dựng nên một câu chuyện khiến người đọc day dứt. “Cuộc chia tay của những con búp bê” không chỉ là tác phẩm dành cho thiếu nhi, mà còn là lời cảnh tỉnh cho những bậc làm cha làm mẹ: hãy biết trân trọng mái ấm, hãy giữ lấy tiếng cười trẻ thơ và đừng để sự vô tâm khiến con cái phải chịu đựng mất mát quá sớm.

Viết bài văn phân tích một tác phẩm truyện mà em yêu thích lớp 8

Có lẽ hiếm nơi nào trên thế giới lại mang trong mình vẻ đẹp bình dị mà kiêu hùng như mảnh đất Việt Nam. Từ những con đường làng, góc phố đến những cánh rừng sâu, tất cả đều ghi dấu bóng dáng những con người vừa hiền hòa vừa anh dũng. 

Trong những năm tháng kháng chiến chống Mỹ cứu nước, lý tưởng “quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh” đã thôi thúc hàng vạn thanh niên rời bỏ mái trường, gia đình để khoác ba lô ra trận. Họ ra đi với tuổi trẻ căng tràn mơ ước, dấn thân vào nơi lửa đạn chỉ vì một mục đích cao cả: độc lập, tự do cho quê hương. 

Chính trong bối cảnh hào hùng nhưng khốc liệt ấy, nhiều tác phẩm văn học ra đời, trở thành “những ngôi sao” soi sáng tâm hồn dân tộc. Một trong số đó là truyện ngắn “Những ngôi sao xa xôi” của Lê Minh Khuê, viết năm 1971. Không chỉ phản ánh chân thực sự ác liệt của chiến tranh, tác phẩm còn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn thế hệ trẻ Việt Nam – tiêu biểu qua ba nhân vật Nho, Thao và Phương Định.

Ba cô gái thanh niên xung phong làm nhiệm vụ ở tuyến lửa Trường Sơn. Nơi họ ở là một cái hang nhỏ dưới chân cao điểm, ngày đêm rung chuyển vì bom đạn. Công việc của họ là trinh sát mặt đường, ghi lại khối lượng đất đá cần san lấp, phát hiện và phá những quả bom chưa nổ để bảo đảm con đường huyết mạch thông suốt cho đoàn xe ra trận. Đó là một công việc đầy hiểm nguy, cái chết luôn cận kề. 

Bên cạnh đó, điều kiện sống của họ lại vô cùng thiếu thốn: ăn uống kham khổ, thuốc men chẳng đủ, quần áo đơn sơ. Nhưng vượt lên tất cả, ở họ ta nhận thấy sức mạnh của tinh thần đoàn kết, coi nhau như ruột thịt. Họ kết thành một khối gắn bó, có thể nương tựa và cùng nhau vượt qua gian khổ.

Chị Thao – tiểu đội trưởng – hiện lên như một người chỉ huy mẫu mực. Trong những tình huống nguy hiểm, chị càng bình tĩnh đến phát bực, nhờ vậy mà mọi nhiệm vụ đều được hoàn thành chính xác. 

Thế nhưng, ẩn sau vẻ cứng rắn lại là sự nữ tính rất đời thường: ghét vắt, sợ máu, áo lót luôn thêu chỉ màu, thích chép nhạc vào sổ và điệu đà với hàng lông mày tỉa gọn. Chính sự đối lập ấy làm nên vẻ đẹp toàn diện: vừa nghiêm khắc, dứt khoát trong công việc, vừa dịu dàng, duyên dáng ở đời thường.

Nho – cô gái nhỏ tuổi nhất – được miêu tả qua ánh nhìn đầy trìu mến của Phương Định. Nho hiện lên hồn nhiên, trong trẻo như “một que kem mát rượi”. Ước mơ của Nho thật giản dị: sau chiến tranh sẽ trở thành công nhân nhà máy thủy điện, chơi bóng chuyền, thậm chí có thể được tuyển vào đội bóng chuyền miền Bắc. 

Nhưng khi làm nhiệm vụ, cô lại gan dạ và táo bạo không kém ai: “Nho phá hai quả dưới lòng đường”. Bị thương, Nho vẫn kiên cường chịu đựng, đòi uống nước rồi còn hồn nhiên đùa giỡn trước cơn mưa đá. Vẻ đẹp giản dị mà anh hùng ấy khiến người đọc vừa thương mến vừa khâm phục.

Phương Định – nhân vật trung tâm và cũng là người kể chuyện – là hình ảnh tiêu biểu cho vẻ đẹp lý tưởng của thế hệ trẻ Hà Nội. Cô vốn là một nữ sinh vừa rời ghế nhà trường đã xung phong ra trận. Vẻ ngoài xinh đẹp với hai bím tóc dày, cổ cao “kiêu hãnh như cái đài hoa loa kèn” và đôi mắt “xa xăm” khiến nhiều chiến sĩ thầm thương, nhưng Phương Định lại rất khiêm nhường. Ở cô, ta bắt gặp sự tinh nghịch, lãng mạn: thích ca hát, nhớ về Hà Nội, ngắm sao trời, mơ mộng về tuổi trẻ. 

Nhưng quan trọng hơn, đằng sau vẻ thơ ngây ấy là một trái tim quả cảm. Trong những lần phá bom, cô không cho phép mình cúi khom người vì biết các anh chiến sĩ đang dõi theo. Cô đi thẳng, hiên ngang, từng động tác khi tiếp cận quả bom đều chuẩn xác. Có lúc cái chết cận kề, nhưng tinh thần trách nhiệm thôi thúc Phương Định mạnh mẽ hơn nỗi sợ. Chính khoảnh khắc ấy, vẻ đẹp tâm hồn cao cả của cô được tỏa sáng: bình tĩnh, dũng cảm, sẵn sàng hi sinh để con đường Trường Sơn luôn thông suốt.

Ở ba nhân vật, ta thấy sự hòa quyện giữa nét nữ tính hồn nhiên và phẩm chất anh hùng. Họ có thể điệu đà, mơ mộng, thích ca hát, nhớ về tuổi thơ nơi thành phố, nhưng khi đối mặt với bom đạn, họ kiên cường, gan góc và bất khuất. Vẻ đẹp ấy không chỉ là của riêng Nho, Thao hay Phương Định, mà còn là hình ảnh chung của biết bao thanh niên Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Họ vừa mang vẻ đẹp đời thường, vừa mang tầm vóc sử thi, là biểu tượng của tuổi trẻ Việt Nam anh hùng.

Lê Minh Khuê chọn ngôi kể thứ nhất, để Phương Định – một cô gái trẻ – trực tiếp bộc bạch suy nghĩ, cảm xúc. Lời văn tự nhiên, trẻ trung, giàu chất trữ tình khiến tác phẩm vừa chân thực vừa xúc động. Tác giả cũng khéo léo kết hợp miêu tả hiện thực ác liệt với khắc họa đời sống nội tâm, từ đó làm nổi bật vẻ đẹp trong sáng, mơ mộng mà kiên cường của các cô gái thanh niên xung phong. Có thể coi “Những ngôi sao xa xôi” như một khúc ca về thế hệ trẻ thời chống Mỹ, đúng như lời thơ Tố Hữu:

“Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước
Mà lòng phơi phới dậy tương lai”

Viết bài văn phân tích một tác phẩm truyện lớp 8 kết nối tri thức

“Đi lấy mật” là đoạn trích trong tiểu thuyết Đất rừng phương Nam của nhà văn Đoàn Giỏi, kể về hành trình phiêu bạt của cậu bé An giữa không gian miền Tây Nam Bộ trù phú – nơi con người vừa hiền hậu, mến khách, vừa giàu tinh thần yêu nước. Qua đoạn trích này, tác giả đã khắc họa An như một cậu bé hồn nhiên, trong sáng, hiếu động nhưng cũng giàu khát vọng tìm tòi và học hỏi. 

An không chỉ là nhân vật chính mà còn là người kể chuyện, nên hình ảnh cậu hiện lên chân thật và sinh động ở nhiều phương diện khác nhau. Trong chuyến đi lấy mật cùng tía nuôi và thằng Cò, An trải qua nhiều trải nghiệm thú vị. Cũng như bao đứa trẻ khác, cậu có phần tinh nghịch: “chen vào giữa, quảy tòn ten một cái gùi bé”, “đảo mắt khắp nơi để tìm bầy ong mật”, “reo lên khi nhìn thấy bầy chim đẹp”, hay ngước nhìn tổ ong “to như cái thúng”. Những chi tiết ấy cho thấy An hiếu động và tràn đầy sức sống.

Song song với nét hồn nhiên, An còn bộc lộ sự ham học hỏi, luôn tò mò trước những điều chưa hiểu. Cậu ghi nhớ lời má nuôi dặn dò, lời thằng Cò giải thích về cách quan sát ong và sân chim. Nghe má nuôi giảng giải cách gác kèo ong, An liên tục đặt câu hỏi: “Sao biết nó về cây này mà gác kèo?”, “Kèo là gì, hở má?”, “Ủa, tại sao vậy má?”. 

Sự tò mò ấy phản ánh một tâm hồn khao khát tri thức và giàu tinh thần học hỏi. Đặc biệt, An còn có đôi mắt quan sát tinh tế, phát hiện được vẻ đẹp trong từng chi tiết của thiên nhiên. Dưới cái nhìn của cậu, rừng U Minh hiện lên sống động và giàu sức gợi: buổi sáng đất rừng “yên tĩnh”, ánh sáng “trong vắt, hơi gợn một chút óng ánh trên những đầu hoa tràm rung rung, khiến ta nhìn cái gì cũng giống như là nó bao qua một lớp thủy tinh”. Đó là cảm quan của một tâm hồn nhạy cảm, biết rung động trước vẻ đẹp của thiên nhiên.

Qua đoạn trích, hình ảnh An hiện lên thật đáng yêu: một cậu bé ngoan ngoãn, hiếu động, giàu óc quan sát, ham tìm hiểu và đặc biệt là có tình yêu thiên nhiên tha thiết. An không chỉ là nhân vật trung tâm của câu chuyện, mà còn là hiện thân cho tâm hồn tuổi thơ trong sáng, nuôi dưỡng tình yêu quê hương và gắn bó với mảnh đất phương Nam giàu sức sống.

Viết bài văn phân tích một tác phẩm truyện lớp 8 siêu hay

Trong kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam, câu chuyện Thần Gió là một thần thoại độc đáo, phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên. Tác phẩm không chỉ mang tính giải trí, mà còn gửi gắm tinh thần biết ơn, tôn trọng và thấu hiểu trước những sức mạnh vô hình nhưng vô cùng gần gũi trong đời sống thường ngày.

Trong truyện, Thần Gió xuất hiện với hình dáng kỳ lạ – một vị thần không đầu, cầm trong tay chiếc quạt thần diệu. Hình tượng khác thường ấy gợi liên tưởng đến sự khó lường, bất định của tự nhiên. Với bảo bối trong tay, Thần Gió có thể điều khiển từ những làn gió mát dịu, hiền hòa đến những trận cuồng phong dữ dội. 

Điều đó cho thấy sức mạnh ghê gớm và sự ảnh hưởng sâu sắc của thiên nhiên đối với cuộc sống con người. Việc thần tạo ra gió nhỏ hay bão tố đều theo lệnh Ngọc Hoàng cũng ngầm khẳng định: mọi hoạt động sản xuất, mùa màng, sinh kế của dân gian đều phụ thuộc chặt chẽ vào quy luật tự nhiên.

Điểm nhấn của câu chuyện nằm ở sự nghịch ngợm của con trai Thần Gió. Chỉ một hành động bất cẩn – làm rơi bát gạo quý xuống ao bùn – đã khiến một người nông dân lâm cảnh mất mùa, thiếu thốn. Hình ảnh ẩn dụ ấy tái hiện những thảm họa do mưa bão gây ra: chỉ một biến động nhỏ trên trời cao cũng đủ để để lại hậu quả nặng nề cho cuộc sống nơi trần thế. Đây là lời nhắc nhở về sự mong manh của con người trước thiên nhiên rộng lớn.

Qua hình tượng Thần Gió, truyện dân gian không chỉ lý giải hiện tượng gió, mưa, bão theo cách hồn nhiên của người xưa, mà còn thể hiện cái nhìn sâu xa: thiên nhiên tuy dữ dội, bất kham, nhưng đồng thời cũng thiết yếu, nuôi dưỡng và chi phối đời sống con người. Những cơn gió tinh nghịch ấy, dù khi êm dịu hay lúc dữ dằn, vẫn mang trong mình một vai trò không thể thay thế.

Viết bài văn phân tích một tác phẩm truyện lớp 8 chi tiết

Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh không chỉ là một câu chuyện dân gian quen thuộc, mà còn là áng sử thi hùng tráng trong kho tàng văn học Việt Nam, gợi nhắc về truyền thống văn hóa, về sức mạnh kiên cường và tinh thần bất khuất của nhân dân trước thiên nhiên khắc nghiệt. 

Bối cảnh thời vua Hùng dựng nước được tái hiện qua việc kén rể cho công chúa Mị Nương, mở đầu cho cuộc đối đầu đầy kịch tính giữa hai vị thần. Những lễ vật tưởng chừng giản dị nhưng độc đáo – voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao – vừa phản ánh sự sáng tạo dân gian, vừa chứa đựng những dấu ấn văn hóa, niềm tin và khát vọng của thời đại.

Cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh được xây dựng như một bức tranh hùng vĩ: khi Thủy Tinh nổi giận, gọi mưa gió khiến nước dâng ngập tràn, thì Sơn Tinh lại ung dung dời núi, nâng đồi, dựng thành lũy chống trả. 

Hình ảnh ấy không chỉ khắc họa sức mạnh siêu nhiên của các vị thần, mà còn biểu tượng cho tinh thần kiên cường, đoàn kết của người dân Văn Lang trong công cuộc chế ngự thiên nhiên. Sức mạnh của Sơn Tinh cũng chính là sức mạnh tập thể, là ý chí không chịu khuất phục của cả cộng đồng trước thử thách, thiên tai.

Những yếu tố kỳ ảo – núi non chuyển động, mưa gió ầm ào – đã được dân gian sử dụng để gửi gắm bài học sâu xa: thiên nhiên có thể dữ dội, bất kham, nhưng con người bằng ý chí và nghị lực vẫn có thể vượt lên, chiến thắng. Vì thế, truyền thuyết này không chỉ kể lại một cuộc kén rể của vua Hùng hay trận chiến giữa hai vị thần, mà thực chất là câu chuyện về khát vọng sống, về lòng quyết tâm và sức mạnh đoàn kết của nhân dân Việt Nam trước mọi gian nan.

Với nghệ thuật sáng tạo giàu trí tưởng tượng, với hệ thống chi tiết hấp dẫn và biểu tượng phong phú, Sơn Tinh, Thủy Tinh đã trở thành một trong những truyền thuyết tiêu biểu bậc nhất của dân gian Việt. Nó vừa giải thích hiện tượng lũ lụt hằng năm, vừa tôn vinh tinh thần lao động, ý chí chế ngự thiên nhiên của con người.

Không chỉ thuộc về quá khứ, câu chuyện này còn là nguồn cảm hứng bất tận, hun đúc niềm tự hào và ý chí quật cường cho các thế hệ người Việt hôm nay. Trong từng chi tiết của truyền thuyết, ta không chỉ thấy bóng dáng của thần thoại, mà còn cảm nhận được chiều sâu tư tưởng, tinh thần nhân văn và sức sống bền bỉ của tâm hồn Việt Nam.

Bài Viết Liên Quan